|
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG
KIẾN THỨC - NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
|
Độc lập -Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÒNG THI
|
|
|
|
|
Kì thi: Đánh giá năng lực tiếng anh bậc 2 |
|
|
|
|
Thời gian: 7h30, ngày 23 tháng 4 năm 2017 |
|
|
|
|
Địa điểm: Hội trường Đa chức năng |
|
|
|
|
STT |
HỌ TÊN |
LỚP |
SỐ BÁO DANH |
GHI CHÚ |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Phương Anh |
15CĐQTVP |
0001 |
|
|
|
|
|
2 |
Đỗ Thị Ánh |
15CĐQTVP |
0002 |
|
|
|
|
|
3 |
Bùi Duy Bình |
15CĐQTVP |
0003 |
|
|
|
|
|
4 |
Đặng Thanh Chương |
15CĐQTVP |
0004 |
|
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Trung Đức |
15CĐQTVP |
0005 |
|
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
15CĐQTVP |
0006 |
|
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Thị Hạnh |
15CĐQTVP |
0007 |
|
|
|
|
|
8 |
Trần Thị Hương |
15CĐQTVP |
0008 |
|
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
15CĐQTVP |
0009 |
|
|
|
|
|
10 |
Phan Thị Thanh Huyền |
15CĐQTVP |
0010 |
|
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Thùy Linh |
15CĐQTVP |
0011 |
|
|
|
|
|
12 |
Phùng Hữu Minh |
15CĐQTVP |
0012 |
|
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Văn Điền Phong |
15CĐQTVP |
0013 |
|
|
|
|
|
14 |
Nguyễn Thị Phương |
15CĐQTVP |
0014 |
|
|
|
|
|
15 |
Phạm Thị Phương |
15CĐQTVP |
0015 |
|
|
|
|
|
16 |
Ngô Thị Mỹ Phượng |
15CĐQTVP |
0016 |
|
|
|
|
|
17 |
Đàm Đình Quý |
15CĐQTVP |
0017 |
|
|
|
|
|
18 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
15CĐQTVP |
0018 |
|
|
|
|
|
19 |
Nguyễn Thị Thảo |
15CĐQTVP |
0019 |
|
|
|
|
|
20 |
Hoàng Thị Thúy |
15CĐQTVP |
0020 |
|
|
|
|
|
21 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
15CĐQTVP |
0021 |
|
|
|
|
|
22 |
Lê Thị Yến |
15CĐQTVP |
0022 |
|
|
|
|
|
23 |
Nguyễn Thị Trang |
15CĐLT |
0023 |
|
|
|
|
|
24 |
Đặng Thị Hương Ly |
15CĐLT |
0024 |
|
|
|
|
|
25 |
Nguyễn Thái Thanh |
15CĐLT |
0025 |
|
|
|
|
|
26 |
Sì Go Nu |
15CĐLT |
0026 |
|
|
|
|
|
27 |
Đỗ Bích Ngọc |
15CĐMN-ĐB |
0027 |
|
|
|
|
|
28 |
Nguyễn Ánh Nguyệt |
15CĐMN-ĐB |
0028 |
|
|
|
|
|
29 |
Nguyễn Lan Phương |
15CĐMN-ĐB |
0029 |
|
|
|
|
|
30 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
15CĐMN-ĐB |
0030 |
|
|
|
|
|
31 |
Nguyễn Thị Như |
15CĐMN-ĐB |
0031 |
|
|
|
|
|
32 |
Nguyễn Thị Hoa |
15CĐMN-ĐB |
0032 |
|
|
|
|
|
33 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
15CĐMN-ĐB |
0033 |
|
|
|
|
|
34 |
Đặng Thị Thu Hiền |
15CĐMN-ĐB |
0034 |
|
|
|
|
|
35 |
Vũ Thị Thanh Hoa |
15CĐMN-ĐB |
0035 |
|
|
|
|
|
36 |
Nguyễn Thị Hương |
15CĐMN-ĐB |
0036 |
|
|
|
|
|
37 |
Nguyễn Mai Dung |
15CĐMN-ĐB |
0037 |
|
|
|
|
|
38 |
Kiều Thị Vân Anh |
15CĐMN-ĐB |
0038 |
|
|
|
|
|
39 |
Trần Thu Hương |
15CĐMN-ĐB |
0039 |
|
|
|
|
|
40 |
Nguyễn Diệu Linh |
15CĐMN-ĐB |
0040 |
|
|
|
|
|
41 |
Trịnh Thị Loan |
15CĐMN-ĐB |
0041 |
|
|
|
|
|
42 |
Lý Thị Diệu |
15CĐMN-ĐB |
0042 |
|
|
|
|
|
43 |
Đỗ Thị Chính |
15CĐMN-ĐB |
0043 |
|
|
|
|
|
44 |
Lê Lan Nhi |
15CĐMN-ĐB |
0044 |
|
|
|
|
|
45 |
Bùi Thị Thanh Huyền |
15CĐMN-ĐB |
0045 |
|
|
|
|
|
46 |
Phạm Thu Thảo |
15CĐMN-ĐB |
0046 |
|
|
|
|
|
47 |
Phạm Thị Hải Yến |
15CĐMN-ĐB |
0047 |
|
|
|
|
|
48 |
Hoàng Thị Tâm |
15CĐMN-ĐB |
0048 |
|
|
|
|
|
49 |
Đỗ Thị Thanh Thảo |
15CĐMN-ĐB |
0049 |
|
|
|
|
|
50 |
Lương Hà Vy |
15CĐMN-ĐB |
0050 |
|
|
|
|
|
51 |
Trần Thị Duyên |
15CĐMN-QTVP |
0051 |
|
|
|
|
|
52 |
Nguyễn Thị Thu Anh |
15CĐMN-QTVP |
0052 |
|
|
|
|
|
53 |
Nguyễn Thị Duyên |
15CĐMN-QTVP |
0053 |
|
|
|
|
|
54 |
Lý Thị Linh |
15CĐMN-QTVP |
0054 |
|
|
|
|
|
55 |
Trần Thị Lý |
15CĐMN-QTVP |
0055 |
|
|
|
|
|
56 |
Bùi Thị Luyên |
15CĐMN-QTVP |
0056 |
|
|
|
|
|
57 |
Nguyễn Trang Nga |
15CĐMN-QTVP |
0057 |
|
|
|
|
|
58 |
Lê Thị Mơ |
15CĐMN-QTVP |
0058 |
|
|
|
|
|
59 |
Dương Thị Hương Mơ |
15CĐMN-QTVP |
0059 |
|
|
|
|
|
60 |
Nguyễn Mạnh Thoa |
15CĐMN-QTVP |
0060 |
|
|
|
|
|
61 |
Dương Thị Thơm |
15CĐMN-QTVP |
0061 |
|
|
|
|
|
62 |
Lê Thị Thùy |
15CĐMN-QTVP |
0062 |
|
|
|
|
|
63 |
Chu Thị Thắm |
15CĐMN-QTVP |
0063 |
|
|
|
|
|
64 |
Chu Thị Trang |
15CĐMN-QTVP |
0064 |
|
|
|
|
|
65 |
Nguyễn Thị Yến |
15CĐMN-QTVP |
0065 |
|
|
|
|
|
66 |
Trịnh Phương Chi |
15CĐMN-QTVP |
0066 |
|
|
|
|
|
67 |
Đào Thị Huệ |
15CĐMN-QTVP |
0067 |
|
|
|
|
|
68 |
Bùi Thị Đức |
15CĐĐB |
0068 |
|
|
|
|
|
69 |
Bùi Thị Thùy Dung |
15CĐĐB |
0069 |
|
|
|
|
|
70 |
Phạm Thị Loan |
15CĐĐB |
0070 |
|
|
|
|
|
71 |
Phạm Thị Hồng Ngọc |
15CĐĐB |
0071 |
|
|
|
|
|
72 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
15SPTin |
0072 |
|
|
|
|
|
73 |
Nguyễn Vân Anh |
15SPTin |
0073 |
|
|
|
|
|
74 |
Đặng Thị Dự |
15SPTin |
0074 |
|
|
|
|
|
75 |
Lưu Trường Giang |
15SPTin |
0075 |
|
|
|
|
|
76 |
Trần Thị Hậu |
15SPTin |
0076 |
|
|
|
|
|
77 |
Lê Thị Hoa |
15SPTin |
0077 |
|
|
|
|
|
78 |
Đỗ Thị Thu Phương |
15SPTin |
0078 |
|
|
|
|
|
79 |
Nguyễn Hoàng Hà Trang |
15SPTin |
0079 |
|
|
|
|
|
80 |
Nguyễn Thị Việt Trinh |
15SPTin |
0080 |
|
|
|
|
|
81 |
Trương Thị Hường |
15CNTT |
0081 |
|
|
|
|
|
82 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
15CNTT |
0082 |
|
|
|
|
|
Lưu ý: Khi đi thi SV mang theo thẻ SV hoặc CMT. |